--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ carbon monoxide gas chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhởn
:
(địa phương) Play away one's timeăn rồi lại nhởnTo eat then to play one's time
+
chúa
:
Mastervắng chúa nhà gà bới bếpsleepy master makes his servants a lout
+
cornelius jansenius
:
giống cornelis jansen
+
micrometeoric
:
thuộc, liên quan tới các vi thiên thạch
+
ablet
:
(động vật học) cá aplet, cá vảy bạc (họ cá chép)